So sánh các loại mái tôn – Top 3 loại mái tôn tốt nhất hiện nay

1. Giới thiệu về các loại mái tôn tốt nhất hiện nay

Các loại mái tôn tốt nhất hiện nay - Thi công mái tôn Mái Nhà Đẹp
Các loại mái tôn tốt nhất hiện nay – Thi công mái tôn Mái Nhà Đẹp

Mái tôn là một trong những vật liệu lợp mái được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với sự đa dạng về mẫu mã, chất liệu và công nghệ sản xuất, mái tôn không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và tối ưu chi phí xây dựng.

Việc lựa chọn mái tôn phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về các yếu tố như độ bền, khả năng cách nhiệt, chống ồn và tính thẩm mỹ. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại mái tôn khác nhau, mỗi loại đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu và so sánh các loại mái tôn tốt nhất, phổ biến nhất để có thể đưa ra quyết định phù hợp cho công trình của mình.

2. Các loại mái tôn phổ biến hiện nay

2.1 Mái tôn lạnh

✨ Đặc điểm:

  • Có khả năng cách nhiệt, giảm nhiệt độ hiệu quả.
  • Làm từ tôn lạnh, thép mạ kết hợp với nhôm, kẽm hoặc PU.
  • Tuổi thọ cao, ít bị oxy hóa.
  • Chịu được môi trường thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt là nơi có năng lượng mặt trời cao.
  • Chống ăn mòn tốt, hạn chế tình trạng rỉ sét theo thời gian.
  • Giữ màu sắc bền lâu, không bị phai màu do tác động của môi trường.

Phù hợp với:

  • Khu vực có khí hậu nóng bức.
  • Các công trình nhà ở, nhà xưởng, kho bãi.
  • Các khu vực có mầm mối cao do chất liệu ít bị oxy hóa.
  • Công trình cần sử dụng vật liệu có độ bền cao, ít bảo trì.

2.2 Mái tôn nhựa

✨ Đặc điểm:

  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển.
  • Có tính thẩm mỹ cao, nhiều màu sắc.
  • Chống ăn mòn tốt.
  • Dễ làm sạch, chống bám bụi.
  • Hạn chế hấp thụ nhiệt, giúp làm mát không gian bên dưới.
  • Cách điện tốt, phù hợp cho các công trình cần an toàn điện.

Phù hợp với:

  • Công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Khu vực biển, nhiều muối.
  • Các công trình nhà ở cần vật liệu nhẹ, dễ thay thế.
  • Các khu công nghiệp, trang trại cần vật liệu bền, ít bảo trì.

2.3 Mái tôn giả ngói

✨ Đặc điểm:

  • Tính thẩm mỹ cao, nhìn giống ngói truyền thống.
  • Bền, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
  • Lắp đặt nhanh, giá thành hợp lý hơn ngói thật.
  • Chống ồn, hạn chế tình trạng rung lắc khi mưa bão.
  • Tạo vẻ đẹp sang trọng, phù hợp với các công trình kiến trúc cổ điển và hiện đại.
  • Giúp giảm tải trọng lên công trình so với việc sử dụng ngói thật.

Phù hợp với:

  • Biệt thự, nhà ở cao cấp.
  • Khách sạn, resort.
  • Các khu vực có nhiều góc nhìn mở, cần đảm bảo yếu tố thẩm mỹ.
  • Các công trình cải tạo, nâng cấp mong muốn thay đổi diện mạo mà không làm ảnh hưởng đến kết cấu tổng thể.
  • 2.4 Mái tôn của các thương hiệu phổ biến
  • 🔹 Mái tôn Hoa Sen
  • Được sản xuất từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm chất lượng cao.
  • Độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Được nhiều công trình lớn sử dụng nhờ chất lượng ổn định.
  • 🔹 Mái tôn Nam Kim
  • Sử dụng công nghệ mạ kẽm và nhôm kẽm tiên tiến.
  • Được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
  • Có khả năng chống oxy hóa, chống nóng tốt.
  • 🔹 Mái tôn Đông Á
  • Sản phẩm có độ bền cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • Chống ăn mòn tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
  • Màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của người dùng.
  • Việc lựa chọn loại mái tôn phù hợp không chỉ dựa trên đặc điểm kỹ thuật và thẩm mỹ, mà còn phụ thuộc vào giá cả và ngân sách của bạn. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại tôn từ các thương hiệu uy tín tại Việt Nam, cập nhật đến ngày 28/03/2025:​
  • 1. Tôn Hoa Sen:
  • Tôn lạnh màu Hoa Sen:
    • Độ dày 0.35mm: 95.000 – 100.000 VNĐ/mét​.
    • Độ dày 0.40mm: 110.000 – 115.000 VNĐ/mét​.
    • Độ dày 0.45mm: 125.000 – 130.000 VNĐ/mét.
  • 2. Tôn Nam Kim:
  • Tôn lạnh Nam Kim:
    • Độ dày 2.80 dem: 45.000 – 50.000 VNĐ/mét​.
    • Độ dày 3.00 dem: 48.000 – 54.000 VNĐ/mét​.
    • Độ dày 3.20 dem: 50.000 – 55.000 VNĐ/mét.
  • 3. Tôn Đông Á:
  • Tôn lạnh màu Đông Á:
    • Độ dày 3.5 dem: 89.000 VNĐ/mét.
    • Độ dày 4.0 dem: 93.000 VNĐ/mét​.
    • Độ dày 4.5 dem: 102.000 VNĐ/mét.
  • Lưu ý rằng giá cả này áp dụng cho khối lượng hợp đồng có giá trị lớn, đối với công trình nhà dân nhỏ lẻ có thể thay đổi tùy theo khu vực, nhà cung cấp và các yếu tố thị trường khác. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc nhà phân phối chính thức của từng thương hiệu.​

3. Kết luận

Việc lựa chọn loại mái tôn phù hợp tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và điều kiện môi trường cụ thể. Nếu bạn ưu tiên khả năng cách nhiệt và độ bền, mái tôn lạnh là lựa chọn tối ưu. Nếu cần một vật liệu nhẹ, chống ăn mòn tốt, mái tôn nhựa là sự lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, mái tôn giả ngói lại là giải pháp tuyệt vời cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có quyết định chính xác khi chọn mua mái tôn tốt nhất cho công trình của mình!